Hướng dẫn mua hosting trên GoDaddy chi tiết

1. GoDaddy là gì?

1.1. Giới thiệu về GoDaddy: nhà cung cấp dịch vụ tên miền, hosting, website builder…

GoDaddy là một trong những nhà cung cấp dịch vụ tên miền và hosting lớn nhất thế giới. Được thành lập từ năm 1997, GoDaddy đã và đang cung cấp các giải pháp online toàn diện cho hàng triệu khách hàng trên toàn cầu.

Ngoài dịch vụ đăng ký tên miền, GoDaddy còn nổi tiếng với dịch vụ web hosting chất lượng cao, giúp người dùng dễ dàng lưu trữ website trực tuyến. Bên cạnh đó, công ty cũng cung cấp các công cụ thiết kế website, email doanh nghiệp, chứng chỉ SSL và nhiều dịch vụ khác, giúp đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng từ cá nhân đến doanh nghiệp.

1.2. Uy tín và kinh nghiệm: hoạt động hơn 20 năm, hơn 20 triệu khách hàng

Với hơn 20 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực, GoDaddy đã xây dựng được uy tín vững chắc trên thị trường. Hiện tại, công ty đang phục vụ hơn 20 triệu khách hàng trên khắp thế giới, quản lý hơn 80 triệu tên miền.

Sự tin tưởng của đông đảo người dùng đã khẳng định chất lượng dịch vụ và sự uy tín của GoDaddy. Công ty luôn nỗ lực cải tiến, nâng cao trải nghiệm khách hàng và mang đến những giải pháp tối ưu nhất cho nhu cầu online đa dạng.

1.3. Dịch vụ đa dạng: cung cấp nhiều loại hosting phù hợp với mọi nhu cầu

GoDaddy cung cấp đa dạng các gói hosting, từ shared hosting giá rẻ cho đến các giải pháp VPS và dedicated server mạnh mẽ. Dù là cá nhân hay doanh nghiệp, bạn đều có thể tìm thấy gói dịch vụ phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.

Các gói hosting của GoDaddy được trang bị đầy đủ tính năng cần thiết như không gian lưu trữ, băng thông, tên miền miễn phí, SSL, email, cPanel, hỗ trợ các mã nguồn phổ biến (WordPress, Joomla, Drupal)… Dù bạn là người mới bắt đầu hay đã có nhiều kinh nghiệm, việc quản lý website trên GoDaddy cũng trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết.

Bài viết nổi bật: Cpanel là gì, Hosting Việt Nam, Hosting miễn phí

2. Lựa chọn hosting phù hợp trên GoDaddy

2.1. Phân loại hosting: Shared hosting, VPS hosting, Dedicated hosting…

GoDaddy cung cấp 3 loại hosting chính:

  • Shared Hosting: Nhiều website cùng chia sẻ tài nguyên trên một máy chủ. Phù hợp cho các website có lượng truy cập vừa phải, ngân sách hạn chế.
  • VPS Hosting: Website được cấp một phần tài nguyên riêng trên máy chủ ảo. Phù hợp cho các website có lượng truy cập cao hơn, cần thêm quyền kiểm soát.
  • Dedicated Hosting: Website được sử dụng toàn bộ tài nguyên của một máy chủ vật lý. Phù hợp cho các website lớn, cần tính ổn định và bảo mật cao.

Ngoài ra, GoDaddy còn có các gói hosting chuyên biệt như WordPress Hosting, Reseller Hosting… để đáp ứng nhu cầu đặc thù của từng nhóm khách hàng.

2.2. Yếu tố cần cân nhắc: dung lượng lưu trữ, băng thông, giá cả, tính năng…

Khi lựa chọn hosting, bạn cần cân nhắc một số yếu tố quan trọng:

  • Dung lượng lưu trữ (storage): Không gian để lưu trữ mã nguồn, hình ảnh, video… của website. Hãy dự trù dung lượng phù hợp để website có thể phát triển lâu dài.
  • Băng thông (bandwidth): Lưu lượng dữ liệu tối đa mà website có thể truyền tải mỗi tháng. Băng thông càng lớn, website càng có thể đáp ứng lượng truy cập cao.
  • Giá cả: Cân đối giữa ngân sách và nhu cầu sử dụng để chọn gói hosting vừa túi tiền, vừa đáp ứng được yêu cầu của website.
  • Tính năng: Một số tính năng cần lưu ý như hỗ trợ SSL miễn phí, tên miền miễn phí, cài đặt WordPress 1 click, sao lưu tự động, tường lửa…
  • Hiệu năng: Tốc độ tải trang, thời gian uptime, khả năng chịu tải… là những yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm người dùng và thứ hạng của website.

2.3. Gợi ý lựa chọn: cho website cá nhân, doanh nghiệp, blog…

Dưới đây là một số gợi ý khi lựa chọn hosting GoDaddy:

  • Website cá nhân, blog: Gói Shared Hosting với dung lượng 100GB, băng thông không giới hạn là lựa chọn phù hợp để bắt đầu. Khi website phát triển, có thể nâng cấp lên gói cao hơn.
  • Website doanh nghiệp vừa và nhỏ: Gói Shared Hosting Deluxe hoặc Ultimate với dung lượng lớn hơn, tính năng cao cấp hơn sẽ đáp ứng tốt nhu cầu của doanh nghiệp.
  • Website thương mại điện tử: Gói VPS hoặc Dedicated Hosting với tài nguyên mạnh mẽ, khả năng tùy chỉnh cao sẽ giúp website ecommerce hoạt động ổn định, an toàn.
  • Website WordPress: Các gói WordPress Hosting được tối ưu hóa riêng cho mã nguồn WordPress, giúp website chạy nhanh, ổn định và bảo mật hơn.
Xem  Visual Basic là gì? Hiểu về ngôn ngữ lập trình của Microsoft

Nếu vẫn còn băn khoăn, bạn có thể tham khảo ý kiến của đội ngũ hỗ trợ GoDaddy để được tư vấn cụ thể hơn.

3. Hướng dẫn mua hosting trên Godaddy chi tiết

3.1. Đăng ký tài khoản GoDaddy

  • Truy cập trang chủ GoDaddy.com và click vào nút “Sign In” góc trên bên phải.
  • Chọn “Create an Account” và điền thông tin cá nhân gồm họ tên, email, mật khẩu.
  • Xác nhận email bằng cách click vào link trong thư được gửi đến từ GoDaddy.
  • Đăng nhập vào tài khoản với email và mật khẩu vừa tạo.

3.2. Lựa chọn gói hosting phù hợp

  • Trên trang chủ, di chuột vào mục “Hosting” và chọn loại hosting mong muốn (Linux Hosting, WordPress Hosting…).
  • So sánh các gói và chọn gói phù hợp với nhu cầu, ngân sách của bạn.
  • Click vào nút “Add to Cart” để thêm sản phẩm vào giỏ hàng.

3.3. Thanh toán và kích hoạt hosting

  • Trong trang giỏ hàng, điền mã giảm giá (nếu có) và chọn thời hạn sử dụng (12 tháng, 24 tháng, 36 tháng).
  • Click “Proceed to Checkout” và điền thông tin thanh toán gồm địa chỉ, số thẻ, tên chủ thẻ…
  • Xem lại đơn hàng và click “Place Your Order” để hoàn tất thanh toán.
  • Hosting sẽ được kích hoạt ngay sau khi thanh toán thành công. Bạn sẽ nhận được thông tin đăng nhập qua email.

Bài viết nổi bật: VPS miễn phí, Mua hosting trên GoDaddy, VPS là gì

3.4. Cài đặt website (WordPress,…)

  • Đăng nhập vào trang quản trị hosting thông qua link được gửi trong email.
  • Trong giao diện Cpanel, tìm và click vào biểu tượng “WordPress” hoặc “Softaculous Apps Installer”.
  • Click “Install Now” và điền các thông tin cần thiết như tên website, thư mục cài đặt, tài khoản admin…
  • Quá trình cài đặt sẽ diễn ra tự động. Sau khi hoàn tất, bạn có thể truy cập và bắt đầu sử dụng website WordPress.

Nếu muốn cài đặt website sử dụng mã nguồn khác, bạn có thể tìm tên ứng dụng tương ứng trong Cpanel hoặc tải mã nguồn lên thủ công qua FTP.

4. Cấu hình và quản trị hosting

4.1. Cài đặt cPanel/Plesk

cPanel và Plesk là 2 hệ thống quản trị hosting phổ biến nhất hiện nay. Hầu hết các gói hosting của GoDaddy đều được cài đặt sẵn cPanel hoặc Plesk.

Để truy cập trang quản trị:

  • Đăng nhập vào tài khoản GoDaddy
  • Trong mục “My Products”, click vào tên miền tương ứng với hosting
  • Click vào nút “Manage” và chọn “Hosting Control Panel”. Trang quản trị cPanel/Plesk sẽ được mở ra trong tab mới.

Từ giao diện cPanel/Plesk, bạn có thể thực hiện hầu hết các tác vụ quản trị hosting như upload mã nguồn, cài đặt ứng dụng, quản lý cơ sở dữ liệu, sao lưu website…

4.2. Quản lý email, database

Để tạo tài khoản email trong hosting:

  • Trong cPanel, tìm mục “Email” và click vào “Email Accounts”
  • Điền địa chỉ email, mật khẩu, dung lượng và click “Create”
  • Tài khoản email sẽ được tạo và sẵn sàng sử dụng. Bạn có thể truy cập email qua webmail hoặc cấu hình trên ứng dụng như Outlook, Gmail…

Để tạo cơ sở dữ liệu:

  • Trong cPanel, tìm mục “Databases” và click vào “MySQL Databases”
  • Điền tên cơ sở dữ liệu và click “Create Database”
  • Tạo tài khoản user cho database bằng cách điền username, password và click “Create User”
  • Gán quyền truy cập cho user vừa tạo vào database tương ứng.

Lưu ý là mỗi website thường sử dụng 1 cơ sở dữ liệu riêng biệt. Bạn cần tạo database trước khi cài đặt các mã nguồn như WordPress, Joomla…

4.3. Bảo mật website

Để bảo vệ website khỏi các cuộc tấn công và mã độc, bạn cần thực hiện một số biện pháp bảo mật cơ bản:

  • Sử dụng mật khẩu mạnh, bao gồm chữ hoa, chữ thường, số và ký tự đặc biệt
  • Cập nhật CMS và các plugin thường xuyên
  • Cài đặt chứng chỉ SSL để mã hóa thông tin trao đổi giữa website và trình duyệt
  • Sử dụng các plugin bảo mật như Wordfence, Sucurity Scanner để quét mã độc
  • Hạn chế số lượng người dùng có quyền truy cập vào trang quản trị
  • Sử dụng tính năng tường lửa của hosting (Firewall) để chặn các truy cập đáng ngờ

GoDaddy cung cấp sẵn một số công cụ bảo mật trong cPanel như HotLink Protection, Leech Protection, IP Blocker… Bạn nên tìm hiểu và sử dụng các công cụ này để tăng cường bảo mật cho website.

4.4. Sao lưu dữ liệu

Sao lưu dữ liệu thường xuyên là việc làm cần thiết để phòng trường hợp website bị tấn công, mất mát thông tin. GoDaddy hỗ trợ 2 phương pháp sao lưu chính:

  • Sao lưu từ cPanel: Trong mục “Files”, chọn “Backup”. Bạn có thể sao lưu toàn bộ website (Full Backup) hoặc chọn sao lưu riêng cho từng phần như cơ sở dữ liệu, thư mục home…
  • Sao lưu tự động: GoDaddy cung cấp dịch vụ sao lưu tự động hàng ngày với gói Deluxe trở lên. Bạn có thể lên lịch sao lưu hàng ngày, hàng tuần hoặc hàng tháng tùy nhu cầu.
Xem  Quản Trị Website Toàn Tập - Hướng Dẫn Chi Tiết Từ A-Z

Các bản sao lưu sẽ được lưu trữ trong hosting hoặc gửi về địa chỉ email của bạn. Hãy thường xuyên kiểm tra và tải các bản sao lưu về máy tính cá nhân để đề phòng rủi ro.

5. Hỗ trợ khách hàng và giải đáp thắc mắc

5.1. Hỗ trợ 24/7 qua nhiều kênh

GoDaddy cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách hàng 24/7 thông qua nhiều kênh:

  • Điện thoại: Gọi đến tổng đài của GoDaddy theo số điện thoại được cung cấp trên website. Đội ngũ nhân viên sẽ hỗ trợ bạn nhanh chóng và chuyên nghiệp.
  • Live Chat: Truy cập trang hỗ trợ và click vào nút “Chat Now”. Cuộc trò chuyện với nhân viên hỗ trợ sẽ được bắt đầu ngay trên cửa sổ chat.
  • Gửi yêu cầu hỗ trợ (ticket): Đăng nhập vào tài khoản GoDaddy, vào mục “Help Us” và click “Create a Support Ticket”. Điền thông tin chi tiết về vấn đề gặp phải và gửi đi. Bạn sẽ nhận được phản hồi qua email.
  • Diễn đàn cộng đồng: GoDaddy duy trì một diễn đàn cộng đồng sôi nổi tại địa chỉ community.godaddy.com. Bạn có thể tìm kiếm câu trả lời hoặc đặt câu hỏi mới để nhận sự hỗ trợ từ các thành viên khác.

Dù gặp vấn đề gì, bạn cũng có thể yên tâm nhờ đến sự trợ giúp của đội ngũ hỗ trợ nhiệt tình, giàu kinh nghiệm của GoDaddy.

5.2. Trung tâm trợ giúp với nhiều bài viết hướng dẫn

Ngoài hỗ trợ trực tiếp, GoDaddy còn xây dựng một trung tâm trợ giúp trực tuyến tại địa chỉ godaddy.com/help. Tại đây, bạn có thể tìm thấy hàng trăm bài viết hướng dẫn, chia sẻ kiến thức về các sản phẩm và dịch vụ của GoDaddy.

Các bài viết được chia thành nhiều chủ đề như tên miền, hosting, website, email… giúp bạn dễ dàng tìm ra câu trả lời cho thắc mắc của mình. Hầu hết các bài viết đều có hình ảnh minh họa, video hướng dẫn chi tiết các thao tác thực hiện.

Trung tâm trợ giúp của GoDaddy được cập nhật thường xuyên với những thông tin mới nhất. Bạn có thể sử dụng công cụ tìm kiếm để nhanh chóng tìm thấy bài viết cần thiết chỉ trong vài giây.

5.3. Cộng đồng GoDaddy để trao đổi kinh nghiệm

GoDaddy chú trọng xây dựng một cộng đồng khách hàng gắn kết, nơi mọi người có thể chia sẻ kinh nghiệm, đặt câu hỏi và giúp đỡ lẫn nhau. Diễn đàn cộng đồng của GoDaddy tại địa chỉ community.godaddy.com là nơi quy tụ hàng trăm nghìn thành viên đến từ khắp nơi trên thế giới.

Tại diễn đàn, bạn có thể:

  • Đặt câu hỏi về các vấn đề kỹ thuật, sử dụng sản phẩm dịch vụ
  • Chia sẻ kinh nghiệm, mẹo hay để xây dựng và phát triển website
  • Tham gia các cuộc thảo luận sôi nổi về chủ đề công nghệ, kinh doanh online
  • Kết nối và học hỏi từ những khách hàng thành công của GoDaddy

Với sự đóng góp tích cực của các thành viên và sự hỗ trợ của đội ngũ quản trị viên, diễn đàn GoDaddy trở thành một nguồn kiến thức quý giá, giúp bạn giải đáp mọi thắc mắc, nâng cao hiểu biết về lĩnh vực website và kinh doanh trực tuyến.

6. So sánh GoDaddy với các nhà cung cấp khác

6.1. Đối thủ cạnh tranh: Bluehost, HostGator, Namecheap…

Thị trường hosting và tên miền có sự tham gia của nhiều đối thủ cạnh tranh lớn. Một số cái tên nổi bật có thể kể đến như:

  • Bluehost: Nhà cung cấp hosting nổi tiếng với dịch vụ hỗ trợ WordPress tối ưu. Bluehost cũng được biết đến với mức giá phải chăng và chất lượng dịch vụ ổn định.
  • HostGator: Đối thủ trực tiếp của GoDaddy với nhiều gói hosting đa dạng, giá cả cạnh tranh. HostGator chú trọng vào tốc độ và hiệu năng cao cho website.
  • Namecheap: Nổi tiếng với dịch vụ tên miền giá rẻ và chất lượng cao. Namecheap cũng cung cấp các gói hosting, email, SSL… với mức giá hấp dẫn.
  • A2 Hosting: Nhà cung cấp hosting tập trung vào tốc độ và hiệu năng. A2 Hosting sử dụng ổ cứng SSD, bộ nhớ đệm và các công nghệ tối ưu để mang lại tốc độ tải trang vượt trội.
  • SiteGround: Được đánh giá cao về chất lượng dịch vụ và hỗ trợ khách hàng. SiteGround cung cấp hosting tối ưu cho các CMS phổ biến như WordPress, Joomla, Drupal…

Mỗi nhà cung cấp đều có thế mạnh riêng và phù hợp với từng nhóm đối tượng khách hàng khác nhau.

Bài viết nổi bật: SQL Server, Web Server

6.2. Ưu điểm và nhược điểm của GoDaddy

So với các đối thủ, GoDaddy có một số ưu điểm nổi bật:

  • Thương hiệu uy tín: Với hơn 20 năm kinh nghiệm, GoDaddy là cái tên quen thuộc và đáng tin cậy đối với hàng triệu khách hàng trên toàn cầu.
  • Sản phẩm đa dạng: GoDaddy cung cấp trọn gói các giải pháp từ tên miền, hosting, website cho đến bảo mật, email, marketing… giúp khách hàng dễ dàng xây dựng và vận hành website.
  • Tính năng phong phú: Các gói hosting của GoDaddy được trang bị nhiều tính năng hữu ích như SSL miễn phí, tên miền miễn phí, công cụ tạo website, thư viện template…
  • Hỗ trợ 24/7: Dịch vụ chăm sóc khách hàng của GoDaddy hoạt động liên tục 24/7 thông qua nhiều kênh như điện thoại, email, live chat…
  • Uptime cao: GoDaddy cam kết uptime lên đến 99.9% với hệ thống máy chủ mạnh mẽ, đảm bảo website hoạt động ổn định.
Xem  Ethernet là gì? Hiểu về công nghệ mạng dây phổ biến

Tuy nhiên, GoDaddy cũng tồn tại một số nhược điểm:

  • Giá cao hơn thị trường: So với một số đối thủ, giá hosting và tên miền của GoDaddy có phần cao hơn. Tuy nhiên GoDaddy thường có nhiều chương trình giảm giá hấp dẫn.
  • Gia hạn đắt đỏ: Giá gia hạn hosting và tên miền của GoDaddy thường cao hơn nhiều so với giá của năm đầu tiên. Khách hàng cần lưu ý điều này khi đăng ký dịch vụ.
  • Upsell liên tục: GoDaddy thường xuyên hiển thị các khuyến nghị, quảng cáo về sản phẩm, dịch vụ bổ sung. Điều này có thể gây khó chịu cho một số khách hàng.

Nhìn chung, GoDaddy vẫn là một sự lựa chọn đáng tin cậy cho hầu hết người dùng với những ưu điểm vượt trội về chất lượng, tính năng và dịch vụ khách hàng.

6.3. Lựa chọn phù hợp với nhu cầu và ngân sách

Khi quyết định lựa chọn nhà cung cấp hosting, bạn cần cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố sau:

  • Nhu cầu sử dụng: Xác định rõ mục đích sử dụng hosting để lựa chọn loại hosting và tài nguyên phù hợp. Ví dụ website cá nhân có thể dùng shared hosting, trong khi website bán hàng cần dùng VPS hoặc cloud hosting.
  • Ngân sách: Lựa chọn gói hosting phù hợp với khả năng tài chính. Cân nhắc giá gia hạn, chi phí dịch vụ bổ sung để tránh bị động về sau.
  • Tính năng: Kiểm tra kỹ các tính năng được cung cấp trong từng gói hosting. Ưu tiên các tính năng cần thiết như dung lượng, băng thông, bảo mật, hỗ trợ kỹ thuật…
  • Hiệu năng: Tìm hiểu về hiệu năng, tốc độ tải trang của từng nhà cung cấp qua đánh giá, phản hồi của người dùng. Chọn hosting có thời gian uptime cao, tốc độ ổn định.
  • Hỗ trợ khách hàng: Chất lượng dịch vụ hỗ trợ là yếu tố quan trọng khi sử dụng hosting. Chọn nhà cung cấp có đội ngũ hỗ trợ chuyên nghiệp, nhiệt tình và liên tục 24/7.

Với những tiêu chí trên, GoDaddy là một sự lựa chọn tốt cho đa số khách hàng, đặc biệt là người mới bắt đầu với website. Tuy nhiên, tùy vào nhu cầu cụ thể, bạn có thể cân nhắc các phương án khác như Bluehost, HostGator, A2 Hosting… để tìm ra giải pháp tối ưu nhất.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

  • Tôi có thể mua tên miền và hosting GoDaddy ở đâu? Bạn có thể mua tên miền và hosting trực tiếp trên website chính thức của GoDaddy tại địa chỉ godaddy.com. Bạn cũng có thể tìm mua các sản phẩm của GoDaddy thông qua các đại lý, nhà cung cấp dịch vụ hosting tại Việt Nam.
  • Mua hosting GoDaddy có đắt không? So với mặt bằng chung, giá hosting của GoDaddy có phần cao hơn một số đối thủ. Tuy nhiên, GoDaddy thường có nhiều chương trình giảm giá, khuyến mãi hấp dẫn, giúp tiết kiệm chi phí đáng kể. Bạn nên cân nhắc chất lượng dịch vụ, tính năng và hỗ trợ khi quyết định mua hosting.
  • Hosting GoDaddy có hỗ trợ WordPress không? GoDaddy có các gói hosting chuyên biệt dành cho WordPress, được tối ưu hóa để mang lại tốc độ, bảo mật và hiệu năng cao nhất cho website WordPress. Bạn cũng có thể cài đặt WordPress trên các gói hosting thông thường một cách dễ dàng thông qua trình cài đặt Softaculous.
  • Tôi gặp khó khăn trong việc sử dụng hosting GoDaddy, tôi có thể nhận được sự hỗ trợ không? GoDaddy cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách hàng 24/7 thông qua nhiều kênh như điện thoại, email, live chat. Bạn cũng có thể tìm thấy câu trả lời cho nhiều vấn đề thường gặp trong trung tâm hỗ trợ và cộng đồng GoDaddy. Đội ngũ nhân viên của GoDaddy luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn bất cứ khi nào bạn cần.
  • Làm thế nào để chuyển hosting về GoDaddy? GoDaddy hỗ trợ chuyển đổi hosting từ nhà cung cấp khác một cách dễ dàng. Bạn chỉ cần cung cấp thông tin hosting cũ và đội ngũ kỹ thuật của GoDaddy sẽ tiến hành chuyển đổi miễn phí. Quá trình chuyển đổi thường mất từ 1-3 ngày tùy thuộc vào dung lượng website.

Tóm tắt những điểm chính

Qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về:

  • GoDaddy – nhà cung cấp hosting và tên miền hàng đầu thế giới với hơn 20 năm kinh nghiệm.
  • Các loại hosting phổ biến của GoDaddy như shared hosting, VPS, dedicated server, WordPress hosting…
  • Hướng dẫn chi tiết cách mua hosting trên GoDaddy, từ lựa chọn gói phù hợp đến thanh toán và cài đặt website.
  • Cách quản trị hosting hiệu quả với cPanel, bao gồm quản lý database, email, bảo mật và sao lưu dữ liệu.
  • Dịch vụ hỗ trợ khách hàng đa kênh 24/7 và cộng đồng sôi nổi của GoDaddy.
  • So sánh ưu nhược điểm của GoDaddy với các đối thủ cạnh tranh như Bluehost, HostGator, Namecheap…

Hy vọng bài viết từ user.com.vn đã cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về dịch vụ hosting của GoDaddy, giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn cho website của mình. Hãy nhớ lựa chọn gói hosting phù hợp với nhu cầu sử dụng và ngân sách, đồng thời tận dụng tối đa các tính năng và dịch vụ hỗ trợ của nhà cung cấp. Chúc bạn thành công với website của mình!